-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , allot , apply , apportion , appropriate , assign , commit , consign , devote , give , give over to , inscribe , offer , pledge , restrict , surrender , anoint , bless , consecrate , hallow , set apart , bend , buckle down , concentrate , direct , focus , turn , donate , enshrine , honor , ordain , present , sanctify , vow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ