-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời kỳ già cỗi===== =====Tính hư nát===== =====(thực vật học) tính sớm rụng (lá)===== =====Tính không bền...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə'dju:siti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn==========Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dotage]] , [[age]] , [[feebleness]] , [[lapse]] , [[perishable]] , [[senility]] , [[transitory]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
