-
Thông dụng
Tính từ
Ngắn ngủi; phù du; bóng chớp
- a transitory feeling of well-being
- một cảm giác thoải mái dễ chịu thoáng qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugacious , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient , brief , fly by night , impermanent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ