-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advanced age , decrepitude , elderliness , fatuity , imbecility , infirmity , second childhood , senectitude , senility , weakness , caducity , affection(excessive or weak) , anility , feebleness , fondness , old age
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ