-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cốc, ly (để uống rượu)===== =====(tôn giáo) cốc rượu lễ===== =====(thơ ca) đài hoa===== ==Từ điển Oxford=...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃælis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(thơ ca) đài hoa==========(thơ ca) đài hoa=====- == Oxford==- ===N.===- - =====Literary a goblet.=====- - =====A wine-cup used in the Communionservice. [ME f. OF f. L calix -icis cup]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chalice chalice]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[goblet]] , [[vessel]] , [[cup]] , [[ama]] , [[calix]] , [[grail]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
