-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho (quân...) cắm trại===== ===Nội động từ=== =====Cắm trại (quân...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">in'kæmp</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 11: =====Cắm trại (quân...)==========Cắm trại (quân...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[encamped]]+ * Ving:[[encamping]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr. & intr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Settle in a military camp.=====+ :[[billet]] , [[bivouac]] , [[quarter]] , [[settle]] , [[tent]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Lodge in the openin tents.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
