• /tent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được)
    to pitch tents
    cắm lều, cắm trại
    to lift (strike) tents
    dỡ lều, nhổ trại

    Ngoại động từ

    Che lều, làm rạp cho

    Nội động từ

    Cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

    Danh từ

    (y học) nút gạc

    Ngoại động từ

    (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

    Danh từ

    Rượu vang đỏ Tây ban nha

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lều
    vỏ bảo vệ tháo rời

    Giải thích EN: A portable shelter consisting of fabric or other material that is stretched over a supporting framework or draped from a central pole; usually held in place by ropes that are attached to peg driven into the ground.

    Giải thích VN: Là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết cấu khung đỡ hoặc được che phủ từ cực tâm thường được định vị bằng dây thừng có gắn kẹp dẫn hướng trên mặt đất.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X