-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">dɪ'pɑ:tʃə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">dɪ'paɪ:rtʃər</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 25: Dòng 18: ::vị trí xuất phát::vị trí xuất phát- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ lệnh=====+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ=====- =====kinh sai=====+ === Xây dựng===+ =====kinh sai=====+ === Điện lạnh===+ =====nơi xuất phát=====- == Điện lạnh==+ =====sự sai khác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nơi xuất phát=====+ =====độ lệch=====- + - =====sự sai khác=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ lệch=====+ ::[[frequency]] [[departure]]::[[frequency]] [[departure]]::độ lệch tần::độ lệch tần::[[frequency]] [[departure]]::[[frequency]] [[departure]]::độ lệch tần số::độ lệch tần số- =====độ sai=====+ =====độ sai=====- =====sự lệch=====+ =====sự lệch=====- =====sự sai lệch=====+ =====sự sai lệch=====::[[frequency]] [[departure]]::[[frequency]] [[departure]]::sự sai lệch tần số::sự sai lệch tần số- =====sự xuất phát=====+ =====sự xuất phát=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====rời cảng (của tàu bè)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rời cảng (của tàu bè)=====+ - + - =====sự xuất phát=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=departure departure] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of departing.=====+ - + - =====(often foll. byfrom) a deviation (from the truth, a standard, etc.).=====+ - =====(oftenattrib.) the starting of a train, an aircraft, etc. (thedeparture was late; departure lounge).=====+ =====sự xuất phát=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abandonment]] , [[adieu]] , [[bow out ]]* , [[cong]]- =====A new course of actionor thought (driving a car is rather a departure for him).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]- =====Naut. the amount of a ship's change of longitude.[OFdepartere (as DEPART)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ