• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)===== ::a great stickler for [[precision]...)
    Hiện nay (12:22, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">‘stik.lə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 10: Dòng 6:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====( + for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)=====
    +
    =====( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì)=====
    ::[[a]] [[great]] [[stickler]] [[for]] [[precision]]
    ::[[a]] [[great]] [[stickler]] [[for]] [[precision]]
    ::người rất chặt chẽ về sự chính xác
    ::người rất chặt chẽ về sự chính xác
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(foll. by for) a person who insists on something (a sticklerfor accuracy). [obs. stickle be umpire, ME stightle control,frequent. of stight f. OE stiht(i)an set in order]=====
    +
    :[[contender]] , [[fanatic]] , [[haggler]] , [[higgler]] , [[mystery]] , [[paradox]] , [[puzzle]] , [[riddle]] , [[zealot]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /‘stik.lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì)
    a great stickler for precision
    người rất chặt chẽ về sự chính xác
    Người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X