• /´pærə¸dɔks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ý kiến ngược đời, sự ngược đời
    (triết học) nghịch biện
    (toán học) nghịch lý
    Ngược đời, vật ngược đời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nghịch lý
    logical paradox
    nghịch lý lôgic
    sematic paradox
    nghịch lý ngữ nghĩa


    Kỹ thuật chung

    nghịch lý
    clock paradox
    nghịch lý đồng hồ
    Klein paradox
    nghịch lý Klein
    logical paradox
    nghịch lý lôgic
    paradox of the set theory
    nghịch lý của lý thuyết tập hợp
    photometric paradox
    nghịch lý trắc quang
    pseudo-paradox
    giả nghịch lý
    semantic paradox
    nghịch lý ngữ nghĩa
    time paradox
    nghịch lý thời gian
    twin paradox
    sự nghịch lý đồng hồ
    zenon paradox
    nghịch lý Zênông

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X