-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sæləd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 17: =====Tuổi trẻ nông nổi==========Tuổi trẻ nông nổi=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rau xalat trộn giấm=====+ === Kinh tế ===+ =====rau xalat trộn giấm=====- =====xalat=====+ =====xalat=====::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]::gia vị khô cho vào xalat::gia vị khô cho vào xalat- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[coleslaw]] , [[fruit salad]] , [[greens]] , [[mixed greens]] , [[potato salad]] , [[tossed salad]] , [[waldorf salad]] , [[aspic]] , [[associated word]]: acetarious , [[slaw]]- =====A cold dish of various mixtures of raw or cookedvegetables or herbs, usu. seasoned with oil, vinegar, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Avegetable or herb suitable for eating raw.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coleslaw , fruit salad , greens , mixed greens , potato salad , tossed salad , waldorf salad , aspic , associated word: acetarious , slaw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ