• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoại tình===== ::he had extra-marital relations with one of his neighbours ::anh ta ngoại t...)
    Hiện nay (10:46, ngày 10 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɛkstrə'mærɪtl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Ngoại tình=====
    =====Ngoại tình=====
    ::[[he]] [[had]] [[extra-marital]] [[relations]] [[with]] [[one]] [[of]] [[his]] [[neighbours]]
    ::[[he]] [[had]] [[extra-marital]] [[relations]] [[with]] [[one]] [[of]] [[his]] [[neighbours]]
    ::anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    ::anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
     +
    =====Ngoài hôn thú, hôn nhân=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====ngoại tình=====
    =====ngoại tình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /ɛkstrə'mærɪtl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại tình
    he had extra-marital relations with one of his neighbours
    anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    Ngoài hôn thú, hôn nhân

    Kỹ thuật chung

    ngoại tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X