-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngọc bích===== =====Mùa ngọc bích===== =====Ngựa tồi, ngựa già ốm===== =====(đùa cợt) con mụ, con bé===== ===...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʤeid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Ngọc bích==========Ngọc bích=====- =====Mùangọc bích=====+ =====Màu ngọc bích==========Ngựa tồi, ngựa già ốm==========Ngựa tồi, ngựa già ốm=====Dòng 21: Dòng 15: =====Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử==========Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngọc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Nag, hack, Slang Brit screw, US plug: That old jadehasn't won a race in his last ten times out.=====+ - =====Shrew, harridan,nag, hag, drab, witch, crone, hussy,minx, vixen, virago,termagant, beldam, slut,slattern,trull, trollop, baggage,tart,Slang battle-axe,broad,bitch,old bag, floozie or floozyor floosie: He was married to an expensive jade of a wife.=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====ngọc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[baggage]] , [[hussy]] , [[slattern]] , [[tart]] , [[tramp]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[whore]]+ =====verb=====+ :[[drain]] , [[tire]] , [[wear]] , [[wear down]] , [[wear out]] , [[weary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ