-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác reconcilement =====Như reconcilement===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tái điều giải=...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸rekən¸sili´eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[reconcilement]]Cách viết khác [[reconcilement]]Dòng 12: Dòng 5: =====Như reconcilement==========Như reconcilement=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sự tái điều giải=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconciliation reconciliation] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Conciliation, appeasement, propitiation, pacification,placation, rapprochement, reconcilement, understanding, d‚tente,reunion, harmony, concord, accord, amity, rapport: It was withgreat effort that the reconciliation between the two familieswas finally arranged. 2 compromise, settlement, agreement,arbitration, conformity, compatibility, adjustment:Reconciliation of their differences seems difficult but notimpossible.=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====sự tái điều giải=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[conciliation]] , [[rapprochement]] , [[reconcilement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ