• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)===== =====Kẻ tội...)
    Hiện nay (09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θʌg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn=====
    =====Kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hooligan, gangster, desperado, gunman, terrorist, hoodlum,robber, assassin, murderer, killer, cutthroat, ruffian, Mafioso,(In Paris) apache, tough, mugger, Technical p'hansigar, Britrough, Slang tough, hood, crook, hit man, heavy, US goon,Australian larrikin: Some thugs roughed him up and took hiswallet.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A vicious or brutal ruffian.=====
     
    - 
    -
    =====(Thug) hist. a member of areligious organization of robbers and assassins in India.=====
     
    -
    =====Thuggery n. thuggish adj. thuggishly adv. thuggishness n.[Hindi & Marathi thag swindler]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assassin]] , [[bandit]] , [[bully]] , [[criminal]] , [[delinquent]] , [[gang member]] , [[gangster]] , [[goon ]]* , [[gorilla]] , [[gunman]] , [[hired killer]] , [[hood]] , [[hooligan]] , [[killer]] , [[mobster]] , [[murderer]] , [[professional killer]] , [[punk]] , [[rioter]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[troublemaker]] , [[hoodlum]] , [[tough]] , [[cutthroat]] , [[goon]] , [[rough]] , [[torpedo]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /θʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)
    Kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X