-
Torpedo
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ, số nhiều torpedoes
Ngư lôi (quả đạn hình ống, chứa thuốc nổ, chạy ở dưới nước, do các tàu ngầm, máy bay hoặc tàu nổi bắn vào các tàu bè)
- aerial torpedo
- ngư lôi phóng từ máy bay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ