• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ xù xì...)
    Hiện nay (05:08, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bʌkliη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====
    =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Hình:Buckling.jpg|Center]]
    -
    =====độ xù xì=====
    +
    =====Sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh=====
    -
     
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====độ xù xì=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====độ oằn=====
    +
    =====độ oằn=====
    -
     
    +
    =====sự vênh ra=====
    -
    =====sự vênh ra=====
    +
    =====sự xoắn mép=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự xoắn mép=====
    +
    =====độ uốn=====
    -
     
    +
    =====sự cong vênh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự mất ổn định=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ uốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cong vênh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mất ổn định=====
    +
    ::[[loss]] [[of]] [[stability]] [[at]] [[buckling]] [[and]] [[torsion]]
    ::[[loss]] [[of]] [[stability]] [[at]] [[buckling]] [[and]] [[torsion]]
    ::sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    ::sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    -
    =====sự lồi ra=====
    +
    =====sự lồi ra=====
    -
     
    +
    =====sự oằn=====
    -
    =====sự oằn=====
    +
    =====sự trương=====
    -
     
    +
    =====sự uốn dọc=====
    -
    =====sự trương=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====uốn dọc=====
    -
    =====sự uốn dọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smoked herring. [G Bckling bloater]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=buckling buckling] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buckling buckling] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /´bʌkliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá bẹ hun khói cho đến khi chín

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Center

    Sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh

    Cơ khí & công trình

    độ xù xì

    Xây dựng

    độ oằn
    sự vênh ra
    sự xoắn mép

    Kỹ thuật chung

    độ uốn
    sự cong vênh
    sự mất ổn định
    loss of stability at buckling and torsion
    sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    sự lồi ra
    sự oằn
    sự trương
    sự uốn dọc

    Địa chất

    uốn dọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X