-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác yellowy ===Tính từ=== =====Hơi vàng, vàng vàng===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phơn ph...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red"> 'jelouiʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Hơi vàng, vàng vàng==========Hơi vàng, vàng vàng=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phơn phớt vàng=====+ - + - =====vàng vàng=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phơn phớt vàng=====- =====vàngnhạt=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====vàng vàng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vàng nhạt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yellowish yellowish] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yellowish yellowish]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[creamy]] , [[flaxen]] , [[golden]] , [[sandy]] , [[straw]] , [[tinged]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ