-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸rezə´rekt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[resurrected]]+ *V_ing : [[resurrecting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phục hồi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Revive, bring back, return, reawaken, restore (to life),reintroduce, renew, regenerate, rejuvenate, raise (from thedead), resuscitate, breathe new life into, reanimate,reincarnate: Some antiquated law was resurrected in order toprevent their using the land for grazing.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. colloq. revive the practice, use, or memory of.=====+ - + - =====Tr. take from the grave; exhume.=====+ - + - =====Tr. dig up.=====+ - + - =====Tr. & intr.raise or rise from the dead. [back-form. f. RESURRECTION]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=resurrect resurrect]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====phục hồi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[reactivate]] , [[reanimate]] , [[reawaken]] , [[rekindle]] , [[renew]] , [[resuscitate]] , [[revitalize]] , [[revivify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- reactivate , reanimate , reawaken , rekindle , renew , resuscitate , revitalize , revivify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ