-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây bụi===== =====Rượu bổ (pha bằng) nước quả===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃrʌb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 12: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrub shrub] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrub shrub] : Corporateinformation- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ + === Kinh tế ========nước uống có rượu và nước quả==========nước uống có rượu và nước quả=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arboresque]] , [[frutescent]] , [[topiary]]+ =====noun=====+ :[[beverage]] , [[boscage]] , [[bosket]] , [[brier]] , [[bush]] , [[drink]] , [[foliage]] , [[hedge]] , [[lilac]] , [[pl]]. shrubbery , [[plant]] , [[rose]] , [[sola]] , [[thicket]] , [[topiary]] , [[tree]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ