• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sủi bọt, có ga===== ::fizzy orangeade ::nước cam có ga ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(fizzier, fizziest) ...)
    Hiện nay (12:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fizi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::nước cam có ga
    ::nước cam có ga
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(fizzier, fizziest) effervescent.=====
     
    -
    =====Fizzily adv.fizziness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aerated]] , [[bubbling]] , [[bubbly]] , [[carbonated]] , [[gassy]] , [[sparkling]] , [[spumante]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[flat]] , [[still]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´fizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sủi bọt, có ga
    fizzy orangeade
    nước cam có ga


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat , still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X