-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trả tiền mặt===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down%20payment down pay...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự trả tiền mặt==========Sự trả tiền mặt=====+ =====phần tiền đặt cọc=====+ ::[[We've]] [[almost]] [[got]] [[enough]] [[money]] [[to]] [[make a down payment on]] [[a]] [[house]]+ ::Chúng con đã có gần đủ tiền đặt cọc mua nhà.+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====sự trả ngay một phần=====+ =====tiền cọc=====+ =====tiền đặt=====+ =====tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)=====+ =====trả tiền ngay một lần=====+ =====trả tiền trước một phần=====- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down%20payment down payment] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự trả ngay một phần=====+ - + - =====tiền cọc=====+ - + - =====tiền đặt=====+ - + - =====tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)=====+ - + - =====trả tiền ngay một lần=====+ - + - =====trả tiền trước một phần=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ