-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính vật chất, tính hữu tình; thực chất===== =====Tính trọng đại, tính cần thiết===== == Từ điển Kinh t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mə,tiəri'æliti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Tính trọng đại, tính cần thiết==========Tính trọng đại, tính cần thiết=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====tính trọng đại=====+ - =====tính trọngyếu=====+ === Kinh tế ===+ =====tính trọng đại=====- =====tínhcần thiết=====+ =====tính trọng yếu=====- ==Tham khảo chung==+ =====tính cần thiết=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=materiality materiality]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[applicability]] , [[application]] , [[appositeness]] , [[bearing]] , [[concernment]] , [[germaneness]] , [[pertinence]] , [[pertinency]] , [[relevancy]] , [[substance]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , pertinence , pertinency , relevancy , substance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ