• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bốc khí===== =====Sự tách khí===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự phu...)
    Hiện nay (07:59, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gæsiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự bốc khí=====
    =====Sự bốc khí=====
    - 
    =====Sự tách khí=====
    =====Sự tách khí=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự phun khí=====
    -
    =====sự phun khí=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====sự bốc khí=====
    -
    == Điện==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bốc khí, sự tách khí=====
    -
    =====sự bốc khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bốc khí, sự tách khí=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[evolution]] [[of]] [[gases]] [[during]] [[an]] [[event]], [[especially]] [[electrolysis]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[evolution]] [[of]] [[gases]] [[during]] [[an]] [[event]], [[especially]] [[electrolysis]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.
    ''Giải thích VN'': Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.
     +
    =====sự thoát khí=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự thoát khí, tạo khí (một dạng kỹ thuật để tăng độ nhạy của một số thuốc nổ rời)=====
    -
    =====sự thoát khí=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´gæsiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc khí
    Sự tách khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự phun khí

    Điện

    sự bốc khí

    Kỹ thuật chung

    sự bốc khí, sự tách khí

    Giải thích EN: The evolution of gases during an event, especially electrolysis.. Giải thích VN: Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.

    sự thoát khí

    Địa chất

    sự thoát khí, tạo khí (một dạng kỹ thuật để tăng độ nhạy của một số thuốc nổ rời)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X