-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary===== == Từ đ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pleidʒiə¸rizəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary==========Sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sự ăn cắp ý văn=====+ - + - =====sự đạo văn=====+ - + - =====ý văn ăn cắp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Plagiarizing, plagiary, piracy, pirating, theft, purloining,stealing, copying, appropriating, appropriation, thievery,usurpation, infringing, infringement, imitation, Euphemisticborrowing, Colloq lifting, cribbing: The similarities betweenthe two books could only be explained by plagiarism.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of plagiarizing.=====+ - =====Somethingplagiarized.=====+ === Kinh tế ===+ =====sự ăn cắp ý văn=====- =====Plagiarist n. plagiaristic adj.=====+ =====sự đạo văn=====- ==Tham khảo chung==+ =====ý văn ăn cắp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plagiarism plagiarism] : National Weather Service+ ===Chứng khoán===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====Đạo văn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appropriation]] , [[borrowing]] , [[counterfeiting]] , [[cribbing]] , [[falsification]] , [[fraud]] , [[infringement]] , [[lifting]] , [[literary theft]] , [[piracy]] , [[stealing]] , [[theft]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[original]] , [[originality]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appropriation , borrowing , counterfeiting , cribbing , falsification , fraud , infringement , lifting , literary theft , piracy , stealing , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ