-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boldness , brilliance , cleverness , creative spirit , creativity , daring , freshness , imagination , imaginativeness , individuality , ingeniousness , ingenuity , innovation , innovativeness , invention , inventiveness , modernity , new idea , newness , nonconformity , novelty , resourcefulness , spirit , unconventionality , unorthodoxy , newfangledness , creativeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ