• /ə,ridʤi'næliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
    Tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ
    Cái độc đáo
    her designs have great originality
    các thiết kế của cô ta rất độc đáo


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X