• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống thoát nước===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủ thuật rẽ rãnh xương===== =...)
    Hiện nay (12:38, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'g&#652;t&#601;ri&#951;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Hệ thống thoát nước=====
    =====Hệ thống thoát nước=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủ thuật rẽ rãnh xương=====
    -
    =====thủ thuật rẽ rãnh xương=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====rãnh nước=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rãnh nước=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[cutting]] [[of]] [[drainage]] [[channels]] [[or]] [[gutters]], [[as]] [[in]] [[a]] [[mine]] [[shaft]] [[or]] [[quarry]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[cutting]] [[of]] [[drainage]] [[channels]] [[or]] [[gutters]], [[as]] [[in]] [[a]] [[mine]] [[shaft]] [[or]] [[quarry]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.
    ''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. 1 a the gutters of a building etc.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====B a section or length ofa gutter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Material for gutters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guttering guttering] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guttering guttering] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'gʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống thoát nước

    Chuyên ngành

    Y học

    thủ thuật rẽ rãnh xương

    Kỹ thuật chung

    rãnh nước

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry. Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X