• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ly thân===== =====I'm separated from my wife===== =====Tôi ly thân với vợ tôi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sepr&#601;tid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Ly thân=====
    =====Ly thân=====
    - 
    =====I'm separated from my wife=====
    =====I'm separated from my wife=====
    - 
    =====Tôi ly thân với vợ tôi=====
    =====Tôi ly thân với vợ tôi=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====riêng biệt=====
    -
    =====riêng biệt=====
    +
    =====tách=====
    -
     
    +
    -
    =====tách=====
    +
    ::[[mutually]] [[separated]]
    ::[[mutually]] [[separated]]
    ::tách nhau
    ::tách nhau
    Dòng 41: Dòng 28:
    ::[[separated]] [[space]]
    ::[[separated]] [[space]]
    ::không gian tách
    ::không gian tách
    -
    =====tách biệt=====
    +
    =====tách biệt=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=separated separated] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'seprətid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ly thân
    I'm separated from my wife
    Tôi ly thân với vợ tôi

    Kỹ thuật chung

    riêng biệt
    tách
    mutually separated
    tách nhau
    mutually separated set
    tập hợp tách nhau
    mutually separated sets
    các tập (hợp) tách nhau
    separated component
    thành phần được tách ra
    separated constituent
    thành phần được tách ra
    separated links
    sự liên lạc tách rời
    separated set
    tập (hợp) tách
    separated set
    tập hợp tách
    separated sets
    tập tách nhau
    separated space
    không gian tách
    tách biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X