• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)===== == Từ điển Kỹ thuật ...)
    Hiện nay (16:22, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm đường dẫn)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃek¸ʌp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====xem [[checkup]]=====
    =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)=====
    =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự kiểm tra=====
    -
    =====sự kiểm tra=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====sự kiểm tra=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=check-up check-up] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kiểm tra=====
    +
    ::check-up [[of]] [[documents]]
    ::check-up [[of]] [[documents]]
    ::sự kiểm tra chứng từ
    ::sự kiểm tra chứng từ
    ::check-up [[on]] [[the]] [[spot]]
    ::check-up [[on]] [[the]] [[spot]]
    ::sự kiểm tra tại chỗ
    ::sự kiểm tra tại chỗ
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    /´tʃek¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    xem checkup
    Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự kiểm tra

    Kinh tế

    sự kiểm tra
    check-up of documents
    sự kiểm tra chứng từ
    check-up on the spot
    sự kiểm tra tại chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X