• (Khác biệt giữa các bản)
    (tứ giác)
    Hiện nay (21:17, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kwɔdri´lætərəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có bốn cạnh, tứ giác=====
    =====Có bốn cạnh, tứ giác=====
    - 
    =====Bốn bên=====
    =====Bốn bên=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Hình bốn cạnh, hình tứ giác=====
    =====Hình bốn cạnh, hình tứ giác=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bốn cạnh // hình tứ giác=====
    -
    =====bốn cạnh=====
    +
    ::[[birectangular]] [[quadrilateral]]
    -
     
    +
    -
    =====bốn phía=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình 4 cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuộc hình 4 cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tứ diện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình bốn cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hình bốn góc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hình tứ giác=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chia bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tứ giác=====
    +
    -
    ::beret-angular [[quadrilateral]]
    +
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::tứ giác hai góc vuông
    -
    ::[[biret-angular]] [[quadrilateral]]
    +
    ::[[complete]] [[quadrilateral]]
     +
    ::tứ giác hoàn toàn
     +
    ::[[skew]] [[quadrilateral]]
     +
    ::tứ giác gềnh
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hình 4 cạnh=====
     +
    =====thuộc hình 4 cạnh=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====tứ diện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hình bốn cạnh=====
     +
    =====hình bốn góc=====
     +
    =====hình tứ giác=====
     +
    =====chia bốn=====
     +
    =====tứ giác=====
     +
    ::[[beret]]-[[angular]] [[quadrilateral]]
     +
    ::tứ giác hai góc vuông
     +
    ::[[beret]]-[[angular]] [[quadrilateral]]
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::[[complete]] [[quadrilateral]]
    ::[[complete]] [[quadrilateral]]
    Dòng 58: Dòng 39:
    ::tứ giác ghềnh
    ::tứ giác ghềnh
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. having four sides.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a four-sided figure.[LL quadrilaterus (as QUADRI-, latus lateris side)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quadrilateral quadrilateral] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quadrilateral quadrilateral] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸kwɔdri´lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bốn cạnh, tứ giác
    Bốn bên

    Danh từ

    Hình bốn cạnh, hình tứ giác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có bốn cạnh // hình tứ giác
    birectangular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    complete quadrilateral
    tứ giác hoàn toàn
    skew quadrilateral
    tứ giác gềnh

    Xây dựng

    hình 4 cạnh
    thuộc hình 4 cạnh

    Điện lạnh

    tứ diện

    Kỹ thuật chung

    hình bốn cạnh
    hình bốn góc
    hình tứ giác
    chia bốn
    tứ giác
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    complete quadrilateral
    tứ giác hoàn toàn
    opposite sides of a quadrilateral
    cạnh đối của một tứ giác
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    skew quadrilateral
    tứ giác ghềnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X