-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít))
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)==========(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)=====- ::[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]]- ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ- ::[[weish]] [[rabbit]]- ::món bánh mì rán với phó mát===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 38: Dòng 27: =====( go rabbitting) đi săn thỏ==========( go rabbitting) đi săn thỏ=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]] =====+ ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ+ ===== Weish [[rabbit]] =====+ ::món bánh mì rán với phó mát- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Rabbited]]- =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====+ *Ving: [[Rabbiting]]- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====con thỏ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family, esp. Oryctolaguscuniculus, with long ears and a short tail, varying in colourfrom brown in the wild to black and white, and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.=====+ - + - =====Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.=====+ - ===V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.===+ - + - =====(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).=====+ - + - =====Rabbit punch a short chopwith the edge of the hand to the nape of the neck. rabbitwarren an area in which rabbits have their burrows, or are keptfor meat etc.=====+ - + - =====Rabbity adj.[ME perh. f. OF: cf. F dial.rabotte, Walloon robŠte, Flem. robbe]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rabbit rabbit] : National Weather Service+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://foldoc.org/?query=rabbit rabbit]:Foldoc+ =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kinh tế ===+ =====con thỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[buck]] , [[bunny]] , [[capon]] , [[chinchilla]] , [[coney]] , [[cony]] , [[cottontail]] , [[cuniculus]] , [[doe]] , [[hare]] , [[lagomorph]] , [[lapin]] , [[rodent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ