-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pli:zd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)==========Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)=====- =====( + [[to]] do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì=====+ =====( + [[to]] [[do]] [[something]]) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì=====- ::I [[was]] [[very]] [[pleased]] [[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[help]]+ ::[[I]] [[was]] [[very]] [[pleased]] [[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[help]]::tôi rất vui mừng là có thể giúp::tôi rất vui mừng là có thể giúp::[[as]] [[pleased]] [[as]] [[Punch]]::[[as]] [[pleased]] [[as]] [[Punch]]::rất hài lòng::rất hài lòng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vui lòng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - =====Happy, delighted, glad, gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloq tickled pink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.=====+ === Xây dựng===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====vui lòng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective (tính từ)=====+ :[[delighted]] , [[happy]] , [[tickled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
