• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì)
    Hiện nay (15:57, ngày 5 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pli:zd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::rất hài lòng
    ::rất hài lòng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vui lòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Happy, delighted, glad, gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloq tickled pink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====vui lòng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective (tính từ)=====
     +
    :[[delighted]] , [[happy]] , [[tickled]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /pli:zd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
    ( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
    I was very pleased to be able to help
    tôi rất vui mừng là có thể giúp
    as pleased as Punch
    rất hài lòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vui lòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective (tính từ)
    delighted , happy , tickled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X