-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(pronunciation)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/kə:d/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kɜrd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là /help/-->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sữa đông (dùng làm phó mát)==========Sữa đông (dùng làm phó mát)=====- =====Cục đông==========Cục đông=====- == Thực phẩm==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cục vón phomat=====- =====sữa đông tụ=====+ ==Chuyên ngành==- + === Thực phẩm===- ==Kỹ thuật chung==+ =====cục vón phomat=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sữa đông tụ=====- =====chất kếttụ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chất kết tụ=====- ==Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất đông tụ=====- + - =====chất đông tụ=====+ ::[[lumpy]] [[curd]]::[[lumpy]] [[curd]]::chất đông tụ thành cục lổn nhổn::chất đông tụ thành cục lổn nhổnDòng 32: Dòng 20: ::[[weak]] [[curd]]::[[weak]] [[curd]]::chất đông tụ yếu::chất đông tụ yếu- =====cục vón=====+ =====cục vón=====- + =====cục fomat=====- =====cục fomat=====+ ::[[brick]] [[curd]]::[[brick]] [[curd]]::cục fomat tươi::cục fomat tươiDòng 47: Dòng 34: ::[[lumpy]] [[curd]]::[[lumpy]] [[curd]]::cục fomat lổn nhổn::cục fomat lổn nhổn- =====sự đông tụ=====+ =====sự đông tụ=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curd curd] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(often in pl.) a coagulated substance formed by the actionof acids on milk, which may be made into cheese or eaten asfood.=====+ - + - =====A fatty substance found between flakes of boiled salmonflesh.=====+ - + - =====The edible head of a cauliflower.=====+ - =====Curdy adj. [ME: orig. unkn.]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
