• /dʒi´lætinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gelatin
    Sền sệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dạng keo

    Kinh tế

    sự hồ hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    liquid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X