• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:42, ngày 20 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (edited)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ju:´sə:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    *Ving: [[Usurping]]
    *Ving: [[Usurping]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[accroach]] , [[annex]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[assume]] , [[barge in ]]* , [[butt in ]]* , [[clap hands on]] , [[commandeer]] , [[cut out]] , [[displace]] , [[elbow in]] , [[get hands on]] , [[grab]] , [[grab hold of]] , [[highjack ]]* , [[infringe upon]] , [[lay hold of]] , [[muscle in]] , [[preempt]] , [[seize]] , [[squeeze in]] , [[supplant]] , [[swipe]] , [[take]] , [[work in]] , [[worm in]] , [[wrest]] , [[steal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[give in]] , [[relinquish]] , [[surrender]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ju:´sə:p/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
    to usurp the throne
    chiếm đoạt ngôi vua

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X