-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´skru:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)==========Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)=====::[[to]] [[unscrew]] [[the]] [[door-handle]]::[[to]] [[unscrew]] [[the]] [[door-handle]]::tháo ốc quả đấm cửa::tháo ốc quả đấm cửa- =====Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)==========Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)==========Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)=====::[[the]] [[lid]] [[of]] [[this]] [[jam]] [[pot]] [[won't]] [[unscrew]]::[[the]] [[lid]] [[of]] [[this]] [[jam]] [[pot]] [[won't]] [[unscrew]]::nắp cái lọ mứt này không mở ra được::nắp cái lọ mứt này không mở ra được- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Unscrewed]]*Ved : [[Unscrewed]]*Ving: [[Unscrewing]]*Ving: [[Unscrewing]]+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vặn ốc ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nới lỏng (vít)=====+ =====mở bulông ra=====+ =====vặn ra=====+ =====vặn vít=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vặn ốc ra=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nới lỏng (vít)=====+ - + - =====mở bulông ra=====+ - + - =====vặn ra=====+ - + - =====vặn vít=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. unfasten or be unfastened by turning orremoving a screw or screws or by twisting like a screw.=====+ - + - =====Tr.loosen (a screw).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unscrew unscrew] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ