• (Khác biệt giữa các bản)
    (dồn kênh)
    Hiện nay (20:14, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmʌltəˌplɛks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đa thành phần=====
    =====Đa thành phần=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bội hình=====
    -
    =====bội hình=====
    +
    =====bội=====
    -
     
    +
    -
    =====bội=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    -
     
    +
    =====dồn kênh=====
    -
    =====dồn kênh=====
    +
    ::CDM (code-division [[multiplex]])
    ::CDM (code-division [[multiplex]])
    ::sự dồn kênh phân chia mã
    ::sự dồn kênh phân chia mã
    Dòng 36: Dòng 23:
    ::[[space]] [[division]] [[multiplex]]
    ::[[space]] [[division]] [[multiplex]]
    ::sự dồn kênh phân khoảng
    ::sự dồn kênh phân khoảng
    -
     
    +
    =====truyền đa công=====
    -
    =====truyền đa công=====
    +
    ::[[multiplex]] [[device]]
    ::[[multiplex]] [[device]]
    ::thiết bị truyền đa công
    ::thiết bị truyền đa công
    Dòng 50: Dòng 36:
    ::[[multiplex]] [[transmission]]
    ::[[multiplex]] [[transmission]]
    ::sự truyền đa công
    ::sự truyền đa công
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Điện===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=multiplex multiplex] : Foldoc
    +
    =====đa lộ=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện==
    +
    =====đa truyền=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====đa lộ=====
    +
    =====sự dồn kênh=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====đa công=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đa truyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự dồn kênh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đa công=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    ::[[multiplex]] [[device]]
    ::[[multiplex]] [[device]]
    Dòng 82: Dòng 57:
    ::[[multiplex]] [[transmission]]
    ::[[multiplex]] [[transmission]]
    ::sự truyền đa công
    ::sự truyền đa công
    -
    =====đa hợp=====
    +
    =====đa hợp=====
    -
     
    +
    =====nhiều=====
    -
    =====nhiều=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
    ::[[multiplex]] [[thread]]
    ::[[multiplex]] [[thread]]
    Dòng 95: Dòng 68:
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::ống nhiều đơn nguyên
    ::ống nhiều đơn nguyên
    -
    =====sự đa công=====
    +
    =====sự đa công=====
    -
     
    +
    =====sự đa hợp=====
    -
    =====sự đa hợp=====
    +
    =====sự đa lộ=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đa lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manifold; of many elements.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Involvingsimultaneous transmission of several messages along a singlechannel of communication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. incorporate into a multiplexsignal or system.=====
    +
    -
    =====Multiplexer n. (also multiplexor). [L (asMULTI-, - plex -plicis -fold)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈmʌltəˌplɛks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa thành phần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bội hình
    bội

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    dồn kênh
    CDM (code-division multiplex)
    sự dồn kênh phân chia mã
    code-division multiplex (CDM)
    sự dồn kênh phân chia mã
    multiplex device
    thiết bị dồn kênh
    multiplex mode
    chế độ dồn kênh
    multiplex operation
    thao tác dồn kênh
    multiplex transmission
    sự truyền dồn kênh
    space division multiplex
    sự dồn kênh phân khoảng
    truyền đa công
    multiplex device
    thiết bị truyền đa công
    multiplex interface
    giao diện truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex mode
    chế độ truyền đa công
    multiplex operation
    thao tác truyền đa công
    multiplex transmission
    sự truyền đa công

    Điện

    đa lộ

    Điện tử & viễn thông

    đa truyền

    Điện lạnh

    sự dồn kênh

    Kỹ thuật chung

    đa công

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    multiplex device
    thiết bị truyền đa công
    multiplex interface
    giao diện truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex mode
    chế độ truyền đa công
    multiplex operation
    thao tác truyền đa công
    multiplex transmission
    sự truyền đa công
    đa hợp
    nhiều

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    multiplex thread
    ren nhiều đầu mối
    multiplex-duct conduit
    kênh nhiều đơn nguyên
    multiplex-duct conduit
    máng nhiều đơn nguyên
    multiplex-duct conduit
    ống nhiều đơn nguyên
    sự đa công
    sự đa hợp
    sự đa lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X