• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hælou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    *V_ing:[[Hallowing]]
    *V_ing:[[Hallowing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Consecrate, bless, sanctify, dedicate, honour, enshrine,glorify: Englishmen look upon this battlefield as hallowedground.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Venerate, worship, revere, reverence, respect,honour, pay homage or respect or honour to, exalt: We mustobserve the hallowed traditions of the university.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[anoint]] , [[sanctify]] , [[beatify]] , [[dedicate]] , [[bless]] , [[praise]] , [[consecrate]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make holy, consecrate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Honour as holy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. archaic a saint or holy person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All Hallows All Saints'Day, 1 Nov. [OE halgian, halga f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hallow&submit=Search hallow] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hallow hallow] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hælou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
    hallowed ground
    đất thánh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X