• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn)
    Hiện nay (17:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri´pɔndə¸reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Nghiêng về một bên (cán cân)=====
    =====Nghiêng về một bên (cán cân)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by over) 1 a be greater in influence,quantity, or number. b predominate.=====
     
    -
    =====A be of greaterimportance. b weigh more. [L praeponderare (as PRAE-, PONDER)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[predominate]] , [[prevail]] , [[reign]] , [[rule]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pri´pɔndə¸reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
    Nghiêng về một bên (cán cân)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X