• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə'lɑ:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Salaaming]]
    *Ving: [[Salaaming]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The oriental salutation 'Peace'.=====
     
    - 
    -
    =====An Indianobeisance, with or without the salutation, consisting of a lowbow of the head and body with the right palm on the forehead.=====
     
    - 
    -
    =====(in pl.) respectful compliments.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. make a salaam to(a person).=====
     
    -
    =====Intr. make a salaam . [Arab. salam]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bend]] , [[bow]] , [[genuflect]] , [[greeting]] , [[obeisance]] , [[salutation]] , [[salute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sə'lɑ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông
    Kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay phải áp vào trán

    Nội động từ

    Chào kiểu Xalam
    salaam to somebody
    chào ai kiểu xalam

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X