• /ou'beisəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính)
    Sự tôn trọng, sự kính phục
    do/pay/make obeisance
    tôn sùng
    to do (make, pay) obeisance
    tôn kính, tôn sùng
    He made obeisance to the king
    anh ta tôn sùng nhà vua


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X