• /¸sælju´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chào, sự thăm hỏi; sự chào hỏi
    raise one's hat in salutation
    nhấc mũ của mình để chào
    Tiếng chào, lời chào
    Những từ dùng để nói với người khác ( 'thưa ngài'.. trong một bức thư..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lời chào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X