• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:27, ngày 8 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">drə´gu:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(quân sự) kỵ binh=====
    +
    =====(quân sự) trọng kỵ binh- lực lượng chiến đấu dưới đất nhưng di chuyển bằng ngựa=====
    =====Người hung dữ=====
    =====Người hung dữ=====
    Dòng 26: Dòng 20:
    *V-ed: [[dragooned]]
    *V-ed: [[dragooned]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A cavalryman (orig. a mounted infantryman armedwith a carbine).=====
     
    - 
    -
    =====A rough fierce fellow.=====
     
    - 
    -
    =====A variety ofpigeon.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by into) coerce into doing something,esp. by use of strong force.=====
     
    - 
    -
    =====Persecute, esp. with troops.[orig. = carbine (thought of as breathing fire) f. F dragonDRAGON]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dragoon dragoon] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dragoon dragoon] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[blackjack]] , [[force]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cavalryman]] , [[coerce]] , [[intimidate]] , [[persecute]] , [[pressure]] , [[soldier]] , [[subjugate]] , [[trooper]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /drə´gu:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác dragon

    Danh từ

    (quân sự) trọng kỵ binh- lực lượng chiến đấu dưới đất nhưng di chuyển bằng ngựa
    Người hung dữ
    (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragon)

    Ngoại động từ

    Đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
    Ép buộc ai làm điều gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blackjack , force

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X