• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔnskript</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[conscripting]]
    *Ving: [[conscripting]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.tr. enlist by conscription.=====
     
    -
    =====N. a personenlisted by conscription. [(v.) back-form. f. conscription:(n.) f. F conscrit f. L conscriptus (as conscription)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[draftee]] , [[inductee]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[induct]] , [[levy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´kɔnskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đến tuổi đi lính

    Ngoại động từ

    Bắt đi lính

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draftee , inductee
    verb
    induct , levy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X