• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´kænt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[decanting]]
    *Ving: [[decanting]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decant decant] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gạn (chất lỏng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắng gạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chắt=====
    +
    -
    =====gạn=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chắt=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gạn (chất lỏng)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lắng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====lắng gạn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decant decant] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====gạn=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chắt=====
    -
    =====Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]=====
    +
    =====gạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[pour off]] , [[pour out]] , [[draft]] , [[empty]] , [[draw]] , [[effuse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´kænt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạn, chắt (chất lỏng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chắt

    Xây dựng

    gạn (chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    lắng
    lắng gạn
    gạn

    Kinh tế

    chắt
    gạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X