• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)=====
    =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)=====
    -
    ::[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]]
     
    -
    ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
     
    -
    ::[[weish]] [[rabbit]]
     
    -
    ::món bánh mì rán với phó mát
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 38: Dòng 27:
    =====( go rabbitting) đi săn thỏ=====
    =====( go rabbitting) đi săn thỏ=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]] =====
     +
    ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
     +
    ===== Weish [[rabbit]] =====
     +
    ::món bánh mì rán với phó mát
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 43: Dòng 37:
    *Ving: [[Rabbiting]]
    *Ving: [[Rabbiting]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====con thỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family, esp. Oryctolaguscuniculus, with long ears and a short tail, varying in colourfrom brown in the wild to black and white, and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.=====
    +
    -
    ===V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rabbit punch a short chopwith the edge of the hand to the nape of the neck. rabbitwarren an area in which rabbits have their burrows, or are keptfor meat etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rabbity adj. [ME perh. f. OF: cf. F dial.rabotte, Walloon robŠte, Flem. robbe]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rabbit rabbit] : National Weather Service
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=rabbit rabbit] : Foldoc
    +
    =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====con thỏ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[buck]] , [[bunny]] , [[capon]] , [[chinchilla]] , [[coney]] , [[cony]] , [[cottontail]] , [[cuniculus]] , [[doe]] , [[hare]] , [[lagomorph]] , [[lapin]] , [[rodent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ræbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thỏ
    tame rabbit
    thỏ nhà
    wild rabbit
    thỏ rừng
    buck rabbit
    thỏ đực
    doe rabbit
    thỏ cái
    Lông thỏ; thịt thỏ
    rabbit pie
    (thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ
    Người nhút nhát, người nhát như thỏ
    (thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)

    Nội động từ

    (từ lóng) nói dông dài
    ( go rabbitting) đi săn thỏ

    Cấu trúc từ

    to bread like rabbits
    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
    Weish rabbit
    món bánh mì rán với phó mát

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    con thoi (để rửa ống bị kẹt)

    Kinh tế

    con thỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X