-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bæk'tiəriəm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bæk'tiəriəm</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .bacteria======Danh từ, số nhiều .bacteria===- =====Vi khuẩn==========Vi khuẩn=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vi khuẩn (máy tính)=====- =====vi khuẩn (máy tính)=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====vi khuẩn=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vi khuẩn=====+ ::[[flamentous]] [[bacterium]]::[[flamentous]] [[bacterium]]::vi khuẩn dạng sợi::vi khuẩn dạng sợiDòng 37: Dòng 28: ::[[thigmotactic]] [[bacterium]]::[[thigmotactic]] [[bacterium]]::vi khuẩn tiếp xúc::vi khuẩn tiếp xúc+ === Kinh tế ===+ =====vi khuẩn=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vi khuẩn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bacterium bacterium] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. bacteria) a member of a large group of unicellularmicro-organisms lacking organelles and an organized nucleus,some of which can cause disease.=====+ - + - =====Bacterial adj. [mod.L f. Gkbakterion dimin. of baktron stick]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vi khuẩn
- flamentous bacterium
- vi khuẩn dạng sợi
- gas producing bacterium
- vi khuẩn tạo khí
- halophllic bacterium
- vi khuẩn ưa mặn
- lysogenic bacterium
- vi khuẩn phân giải
- malignant bacterium
- vi khuẩn gây bệnh
- parasitic bacterium
- vi khuẩn ký sinh
- soil bacterium
- vi khuẩn đất trồng
- sulphur bacterium
- vi khuẩn lưu huỳnh
- test bacterium
- vi khuẩn xét nghiệm
- thigmotactic bacterium
- vi khuẩn tiếp xúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ