• /mə'lignənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
    (y học) ác tính
    malignant fever
    sốt ác tính

    Chuyên ngành

    Y học

    ác tính
    malignant edema
    phù ác tính
    malignant endocarditis
    viêm nội mạc tim ác tính
    malignant myopia
    cận thị ác tính
    malignant smallpox
    bệnh đậu ác tính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    benign , harmless , uncancerous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X