-
Chuyên ngành
Y học
ác tính
- malignant edema
- phù ác tính
- malignant endocarditis
- viêm nội mạc tim ác tính
- malignant myopia
- cận thị ác tính
- malignant smallpox
- bệnh đậu ác tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cancerous , deadly , destructive , fatal , internecine , lethal , mortal , pestilential , poisonous , black , despiteful , evil , hateful , malicious , malign , mean , nasty , spiteful , venomous , vicious , wicked , baneful , noxious , pernicious , pestilent , fiendish , injurious , invidious , rancorous
Từ điển: Thông dụng | Y học | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ