• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'feri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    fe'ri
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 20:
    =====Đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)=====
    =====Đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phà xe lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bến phà=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phà=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a boat or aircraft etc. forconveying passengers and goods, esp. across water and as aregular service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The service itself or the place where itoperates.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (-ies, -ied) 1 tr. & intr. convey or go in aboat etc. across water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a boat etc.) pass to andfro across water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. transport from one place to another,esp. as a regular service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ferryman n. (pl. -men). [ME f.ON ferja f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====phà xe lửa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bến phà=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ferry ferry] : National Weather Service
    +
    =====phà=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ferry ferry] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barge]] , [[ferryboat]] , [[packet]] , [[packet boat]] , [[passage boat]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[buck]] , [[carry]] , [[chauffeur]] , [[convey]] , [[lug ]]* , [[move across]] , [[pack]] , [[run]] , [[schlepp ]]* , [[send]] , [[ship]] , [[shuttle]] , [[tote]] , [[transport]] , [[barge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'feri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bến phà
    Phà
    (pháp lý) quyền chở phà

    Ngoại động từ

    Chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
    (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay

    Nội động từ

    Qua sông bằng phà
    Đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    phà xe lửa

    Kỹ thuật chung

    bến phà
    phà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X